10 nghìn Dirham Maroc sang Koruna Czech

Đổi tiền MAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mad
23.826,20 czk

د.م.1,000 MAD = Kč2,383 CZK

Mid-market exchange rate at 17:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Koruna Cộng hòa Séc
1 MAD2.38262 CZK
5 MAD11.91310 CZK
10 MAD23.82620 CZK
20 MAD47.65240 CZK
50 MAD119.13100 CZK
100 MAD238.26200 CZK
250 MAD595.65500 CZK
500 MAD1,191.31000 CZK
1000 MAD2,382.62000 CZK
2000 MAD4,765.24000 CZK
5000 MAD11,913.10000 CZK
10000 MAD23,826.20000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dirham Maroc
1 CZK0.41971 MAD
5 CZK2.09853 MAD
10 CZK4.19706 MAD
20 CZK8.39412 MAD
50 CZK20.98530 MAD
100 CZK41.97060 MAD
250 CZK104.92650 MAD
500 CZK209.85300 MAD
1000 CZK419.70600 MAD
2000 CZK839.41200 MAD
5000 CZK2,098.53000 MAD
10000 CZK4,197.06000 MAD