2.000 Đô-la Liberia sang Rúp Nga

Đổi tiền LRD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lrd
913,67 rub

L$1,000 LRD = руб0,4568 RUB

Mid-market exchange rate at 01:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rúp Nga
1 LRD0.45684 RUB
5 LRD2.28418 RUB
10 LRD4.56836 RUB
20 LRD9.13672 RUB
50 LRD22.84180 RUB
100 LRD45.68360 RUB
250 LRD114.20900 RUB
500 LRD228.41800 RUB
1000 LRD456.83600 RUB
2000 LRD913.67200 RUB
5000 LRD2,284.18000 RUB
10000 LRD4,568.36000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Liberia
1 RUB2.18897 LRD
5 RUB10.94485 LRD
10 RUB21.88970 LRD
20 RUB43.77940 LRD
50 RUB109.44850 LRD
100 RUB218.89700 LRD
250 RUB547.24250 LRD
500 RUB1,094.48500 LRD
1000 RUB2,188.97000 LRD
2000 RUB4,377.94000 LRD
5000 RUB10,944.85000 LRD
10000 RUB21,889.70000 LRD