Đổi tiền LRD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Liberia sang Ringgit Malaysia

10 lrd
0,24 myr

L$1,000 LRD = RM0,02422 MYR

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Ringgit Malaysia
1 LRD0.02422 MYR
5 LRD0.12112 MYR
10 LRD0.24223 MYR
20 LRD0.48446 MYR
50 LRD1.21115 MYR
100 LRD2.42230 MYR
250 LRD6.05575 MYR
500 LRD12.11150 MYR
1000 LRD24.22300 MYR
2000 LRD48.44600 MYR
5000 LRD121.11500 MYR
10000 LRD242.23000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Liberia
1 MYR41.28310 LRD
5 MYR206.41550 LRD
10 MYR412.83100 LRD
20 MYR825.66200 LRD
50 MYR2,064.15500 LRD
100 MYR4,128.31000 LRD
250 MYR10,320.77500 LRD
500 MYR20,641.55000 LRD
1000 MYR41,283.10000 LRD
2000 MYR82,566.20000 LRD
5000 MYR206,415.50000 LRD
10000 MYR412,831.00000 LRD