Đổi tiền KZT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Tenge Kazakhstan sang Yên Nhật

1.500 kzt
508 jpy

₸1,000 KZT = ¥0,3387 JPY

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Yên Nhật
1 KZT0.33871 JPY
5 KZT1.69353 JPY
10 KZT3.38707 JPY
20 KZT6.77414 JPY
50 KZT16.93535 JPY
100 KZT33.87070 JPY
250 KZT84.67675 JPY
500 KZT169.35350 JPY
1000 KZT338.70700 JPY
2000 KZT677.41400 JPY
5000 KZT1,693.53500 JPY
10000 KZT3,387.07000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tenge Kazakhstan
100 JPY295.24000 KZT
1000 JPY2,952.40000 KZT
1500 JPY4,428.60000 KZT
2000 JPY5,904.80000 KZT
3000 JPY8,857.20000 KZT
5000 JPY14,762.00000 KZT
5400 JPY15,942.96000 KZT
10000 JPY29,524.00000 KZT
15000 JPY44,286.00000 KZT
20000 JPY59,048.00000 KZT
25000 JPY73,810.00000 KZT
30000 JPY88,572.00000 KZT