10 nghìn Yên Nhật sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền JPY sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
29.241,30 kzt

¥1,000 JPY = ₸2,924 KZT

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tenge Kazakhstan
100 JPY292.41300 KZT
1000 JPY2,924.13000 KZT
1500 JPY4,386.19500 KZT
2000 JPY5,848.26000 KZT
3000 JPY8,772.39000 KZT
5000 JPY14,620.65000 KZT
5400 JPY15,790.30200 KZT
10000 JPY29,241.30000 KZT
15000 JPY43,861.95000 KZT
20000 JPY58,482.60000 KZT
25000 JPY73,103.25000 KZT
30000 JPY87,723.90000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Yên Nhật
1 KZT0.34198 JPY
5 KZT1.70991 JPY
10 KZT3.41982 JPY
20 KZT6.83964 JPY
50 KZT17.09910 JPY
100 KZT34.19820 JPY
250 KZT85.49550 JPY
500 KZT170.99100 JPY
1000 KZT341.98200 JPY
2000 KZT683.96400 JPY
5000 KZT1,709.91000 JPY
10000 KZT3,419.82000 JPY