Won Hàn Quốc sang Kwacha Zambia

Đổi tiền KRW sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ZK0,01934 ZMW

Mid-market exchange rate at 19:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang ZMW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

ZMW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / ZMW
1,000 KRW19.34490 ZMW
2,000 KRW38.68980 ZMW
5,000 KRW96.72450 ZMW
10,000 KRW193.44900 ZMW
20,000 KRW386.89800 ZMW
30,000 KRW580.34700 ZMW
40,000 KRW773.79600 ZMW
50,000 KRW967.24500 ZMW
60,000 KRW1,160.69400 ZMW
45,000,000 KRW870,520.50000 ZMW
75,000,000 KRW1,450,867.50000 ZMW
78,000,000 KRW1,508,902.20000 ZMW
100,000,000 KRW1,934,490.00000 ZMW
330,000,000 KRW6,383,817.00000 ZMW
500,000,000 KRW9,672,450.00000 ZMW
1,800,000,000 KRW34,820,820.00000 ZMW
1,900,000,000 KRW36,755,310.00000 ZMW
10,000,000,000 KRW193,449,000.00000 ZMW
15,200,000,000 KRW294,042,480.00000 ZMW
36,100,000,000 KRW698,350,890.00000 ZMW
45,600,000,000 KRW882,127,440.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Won Hàn Quốc
1 ZMW51.69320 KRW
5 ZMW258.46600 KRW
10 ZMW516.93200 KRW
20 ZMW1,033.86400 KRW
50 ZMW2,584.66000 KRW
100 ZMW5,169.32000 KRW
250 ZMW12,923.30000 KRW
500 ZMW25,846.60000 KRW
1,000 ZMW51,693.20000 KRW
2,000 ZMW103,386.40000 KRW
5,000 ZMW258,466.00000 KRW
10,000 ZMW516,932.00000 KRW