Won Hàn Quốc sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền KRW sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
441 xaf

₩1,000 KRW = FCFA0,4407 XAF

Mid-market exchange rate at 19:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Trung Phi
1 KRW0.44071 XAF
5 KRW2.20356 XAF
10 KRW4.40711 XAF
20 KRW8.81422 XAF
50 KRW22.03555 XAF
100 KRW44.07110 XAF
250 KRW110.17775 XAF
500 KRW220.35550 XAF
1000 KRW440.71100 XAF
2000 KRW881.42200 XAF
5000 KRW2,203.55500 XAF
10000 KRW4,407.11000 XAF
20000 KRW8,814.22000 XAF
30000 KRW13,221.33000 XAF
40000 KRW17,628.44000 XAF
50000 KRW22,035.55000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Won Hàn Quốc
1 XAF2.26906 KRW
5 XAF11.34530 KRW
10 XAF22.69060 KRW
20 XAF45.38120 KRW
50 XAF113.45300 KRW
100 XAF226.90600 KRW
250 XAF567.26500 KRW
500 XAF1,134.53000 KRW
1000 XAF2,269.06000 KRW
2000 XAF4,538.12000 KRW
5000 XAF11,345.30000 KRW
10000 XAF22,690.60000 KRW