Won Hàn Quốc sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền KRW sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = VT0,08500 VUV

Mid-market exchange rate at 09:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang VUV

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

VUV

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Vatu Vanuatu
1,000 KRW85.00160 VUV
2,000 KRW170.00320 VUV
5,000 KRW425.00800 VUV
10,000 KRW850.01600 VUV
20,000 KRW1,700.03200 VUV
30,000 KRW2,550.04800 VUV
40,000 KRW3,400.06400 VUV
50,000 KRW4,250.08000 VUV
60,000 KRW5,100.09600 VUV
45,000,000 KRW3,825,072.00000 VUV
75,000,000 KRW6,375,120.00000 VUV
78,000,000 KRW6,630,124.80000 VUV
100,000,000 KRW8,500,160.00000 VUV
330,000,000 KRW28,050,528.00000 VUV
500,000,000 KRW42,500,800.00000 VUV
1,800,000,000 KRW153,002,880.00000 VUV
1,900,000,000 KRW161,503,040.00000 VUV
10,000,000,000 KRW850,016,000.00000 VUV
15,200,000,000 KRW1,292,024,320.00000 VUV
36,100,000,000 KRW3,068,557,760.00000 VUV
45,600,000,000 KRW3,876,072,960.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Won Hàn Quốc
1 VUV11.76450 KRW
5 VUV58.82250 KRW
10 VUV117.64500 KRW
20 VUV235.29000 KRW
50 VUV588.22500 KRW
100 VUV1,176.45000 KRW
250 VUV2,941.12500 KRW
500 VUV5,882.25000 KRW
1,000 VUV11,764.50000 KRW
2,000 VUV23,529.00000 KRW
5,000 VUV58,822.50000 KRW
10,000 VUV117,645.00000 KRW