Won Hàn Quốc sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền KRW sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
86 vuv

₩1,000 KRW = VT0,08628 VUV

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Vatu Vanuatu
1 KRW0.08628 VUV
5 KRW0.43141 VUV
10 KRW0.86282 VUV
20 KRW1.72565 VUV
50 KRW4.31412 VUV
100 KRW8.62823 VUV
250 KRW21.57058 VUV
500 KRW43.14115 VUV
1000 KRW86.28230 VUV
2000 KRW172.56460 VUV
5000 KRW431.41150 VUV
10000 KRW862.82300 VUV
20000 KRW1,725.64600 VUV
30000 KRW2,588.46900 VUV
40000 KRW3,451.29200 VUV
50000 KRW4,314.11500 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Won Hàn Quốc
1 VUV11.58990 KRW
5 VUV57.94950 KRW
10 VUV115.89900 KRW
20 VUV231.79800 KRW
50 VUV579.49500 KRW
100 VUV1,158.99000 KRW
250 VUV2,897.47500 KRW
500 VUV5,794.95000 KRW
1000 VUV11,589.90000 KRW
2000 VUV23,179.80000 KRW
5000 VUV57,949.50000 KRW
10000 VUV115,899.00000 KRW