5 Won Hàn Quốc sang Som Uzbekistan

Đổi tiền KRW sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = so'm8,849 UZS

Mid-market exchange rate at 08:35

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang UZS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UZS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Uzbekistan
1,000 KRW8,849.08000 UZS
2,000 KRW17,698.16000 UZS
5,000 KRW44,245.40000 UZS
10,000 KRW88,490.80000 UZS
20,000 KRW176,981.60000 UZS
30,000 KRW265,472.40000 UZS
40,000 KRW353,963.20000 UZS
50,000 KRW442,454.00000 UZS
60,000 KRW530,944.80000 UZS
45,000,000 KRW398,208,600.00000 UZS
75,000,000 KRW663,681,000.00000 UZS
78,000,000 KRW690,228,240.00000 UZS
100,000,000 KRW884,908,000.00000 UZS
330,000,000 KRW2,920,196,400.00000 UZS
500,000,000 KRW4,424,540,000.00000 UZS
1,800,000,000 KRW15,928,344,000.00000 UZS
1,900,000,000 KRW16,813,252,000.00000 UZS
10,000,000,000 KRW88,490,800,000.00000 UZS
15,200,000,000 KRW134,506,016,000.00002 UZS
36,100,000,000 KRW319,451,788,000.00000 UZS
45,600,000,000 KRW403,518,048,000.00006 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Won Hàn Quốc
1 UZS0.11301 KRW
5 UZS0.56503 KRW
10 UZS1.13006 KRW
20 UZS2.26012 KRW
50 UZS5.65030 KRW
100 UZS11.30060 KRW
250 UZS28.25150 KRW
500 UZS56.50300 KRW
1,000 UZS113.00600 KRW
2,000 UZS226.01200 KRW
5,000 UZS565.03000 KRW
10,000 UZS1,130.06000 KRW