Won Hàn Quốc sang Som Uzbekistan

Đổi tiền KRW sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
9.033,78 uzs

₩1,000 KRW = so'm9,034 UZS

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Uzbekistan
1 KRW9.03378 UZS
5 KRW45.16890 UZS
10 KRW90.33780 UZS
20 KRW180.67560 UZS
50 KRW451.68900 UZS
100 KRW903.37800 UZS
250 KRW2,258.44500 UZS
500 KRW4,516.89000 UZS
1000 KRW9,033.78000 UZS
2000 KRW18,067.56000 UZS
5000 KRW45,168.90000 UZS
10000 KRW90,337.80000 UZS
20000 KRW180,675.60000 UZS
30000 KRW271,013.40000 UZS
40000 KRW361,351.20000 UZS
50000 KRW451,689.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Won Hàn Quốc
1 UZS0.11070 KRW
5 UZS0.55348 KRW
10 UZS1.10696 KRW
20 UZS2.21392 KRW
50 UZS5.53480 KRW
100 UZS11.06960 KRW
250 UZS27.67400 KRW
500 UZS55.34800 KRW
1000 UZS110.69600 KRW
2000 UZS221.39200 KRW
5000 UZS553.48000 KRW
10000 UZS1,106.96000 KRW