Won Hàn Quốc sang Rupee Seychelles

Đổi tiền KRW sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
10,32 scr

₩1,000 KRW = ₨0,01032 SCR

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Seychelles
1 KRW0.01032 SCR
5 KRW0.05161 SCR
10 KRW0.10322 SCR
20 KRW0.20643 SCR
50 KRW0.51608 SCR
100 KRW1.03215 SCR
250 KRW2.58038 SCR
500 KRW5.16075 SCR
1000 KRW10.32150 SCR
2000 KRW20.64300 SCR
5000 KRW51.60750 SCR
10000 KRW103.21500 SCR
20000 KRW206.43000 SCR
30000 KRW309.64500 SCR
40000 KRW412.86000 SCR
50000 KRW516.07500 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Won Hàn Quốc
1 SCR96.88510 KRW
5 SCR484.42550 KRW
10 SCR968.85100 KRW
20 SCR1,937.70200 KRW
50 SCR4,844.25500 KRW
100 SCR9,688.51000 KRW
250 SCR24,221.27500 KRW
500 SCR48,442.55000 KRW
1000 SCR96,885.10000 KRW
2000 SCR193,770.20000 KRW
5000 SCR484,425.50000 KRW
10000 SCR968,851.00000 KRW