1 Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út
Đổi tiền KRW sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 KRW | 0.00271 SAR |
5 KRW | 0.01356 SAR |
10 KRW | 0.02712 SAR |
20 KRW | 0.05424 SAR |
50 KRW | 0.13559 SAR |
100 KRW | 0.27118 SAR |
250 KRW | 0.67796 SAR |
500 KRW | 1.35591 SAR |
1000 KRW | 2.71182 SAR |
2000 KRW | 5.42364 SAR |
5000 KRW | 13.55910 SAR |
10000 KRW | 27.11820 SAR |
20000 KRW | 54.23640 SAR |
30000 KRW | 81.35460 SAR |
40000 KRW | 108.47280 SAR |
50000 KRW | 135.59100 SAR |
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 SAR | 368.75500 KRW |
5 SAR | 1,843.77500 KRW |
10 SAR | 3,687.55000 KRW |
20 SAR | 7,375.10000 KRW |
50 SAR | 18,437.75000 KRW |
100 SAR | 36,875.50000 KRW |
250 SAR | 92,188.75000 KRW |
500 SAR | 184,377.50000 KRW |
1000 SAR | 368,755.00000 KRW |
2000 SAR | 737,510.00000 KRW |
5000 SAR | 1,843,775.00000 KRW |
10000 SAR | 3,687,550.00000 KRW |