1 Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KRW sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,00 sar

₩1,000 KRW = SR0,002712 SAR

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KRW0.00271 SAR
5 KRW0.01356 SAR
10 KRW0.02712 SAR
20 KRW0.05424 SAR
50 KRW0.13559 SAR
100 KRW0.27118 SAR
250 KRW0.67796 SAR
500 KRW1.35591 SAR
1000 KRW2.71182 SAR
2000 KRW5.42364 SAR
5000 KRW13.55910 SAR
10000 KRW27.11820 SAR
20000 KRW54.23640 SAR
30000 KRW81.35460 SAR
40000 KRW108.47280 SAR
50000 KRW135.59100 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Won Hàn Quốc
1 SAR368.75500 KRW
5 SAR1,843.77500 KRW
10 SAR3,687.55000 KRW
20 SAR7,375.10000 KRW
50 SAR18,437.75000 KRW
100 SAR36,875.50000 KRW
250 SAR92,188.75000 KRW
500 SAR184,377.50000 KRW
1000 SAR368,755.00000 KRW
2000 SAR737,510.00000 KRW
5000 SAR1,843,775.00000 KRW
10000 SAR3,687,550.00000 KRW