1.900.000.000 Won Hàn Quốc sang Dinar Serbia

Đổi tiền KRW sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = РСД0,07771 RSD

Mid-market exchange rate at 15:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang RSD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

RSD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Serbia
1000 KRW77.70610 RSD
2000 KRW155.41220 RSD
5000 KRW388.53050 RSD
10000 KRW777.06100 RSD
20000 KRW1,554.12200 RSD
30000 KRW2,331.18300 RSD
40000 KRW3,108.24400 RSD
50000 KRW3,885.30500 RSD
60000 KRW4,662.36600 RSD
45000000 KRW3,496,774.50000 RSD
75000000 KRW5,827,957.50000 RSD
78000000 KRW6,061,075.80000 RSD
100000000 KRW7,770,610.00000 RSD
330000000 KRW25,643,013.00000 RSD
500000000 KRW38,853,050.00000 RSD
1800000000 KRW139,870,980.00000 RSD
1900000000 KRW147,641,590.00000 RSD
10000000000 KRW777,061,000.00000 RSD
15200000000 KRW1,181,132,720.00000 RSD
36100000000 KRW2,805,190,210.00000 RSD
45600000000 KRW3,543,398,160.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Won Hàn Quốc
1 RSD12.86900 KRW
5 RSD64.34500 KRW
10 RSD128.69000 KRW
20 RSD257.38000 KRW
50 RSD643.45000 KRW
100 RSD1,286.90000 KRW
250 RSD3,217.25000 KRW
500 RSD6,434.50000 KRW
1000 RSD12,869.00000 KRW
2000 RSD25,738.00000 KRW
5000 RSD64,345.00000 KRW
10000 RSD128,690.00000 KRW