1.900.000.000 Won Hàn Quốc sang Rial Oman

Đổi tiền KRW sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ر.ع.0,0002672 OMR

Mid-market exchange rate at 02:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang OMR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

OMR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Oman
1000 KRW0.26724 OMR
2000 KRW0.53447 OMR
5000 KRW1.33619 OMR
10000 KRW2.67237 OMR
20000 KRW5.34474 OMR
30000 KRW8.01711 OMR
40000 KRW10.68948 OMR
50000 KRW13.36185 OMR
60000 KRW16.03422 OMR
45000000 KRW12,025.66500 OMR
75000000 KRW20,042.77500 OMR
78000000 KRW20,844.48600 OMR
100000000 KRW26,723.70000 OMR
330000000 KRW88,188.21000 OMR
500000000 KRW133,618.50000 OMR
1800000000 KRW481,026.60000 OMR
1900000000 KRW507,750.30000 OMR
10000000000 KRW2,672,370.00000 OMR
15200000000 KRW4,062,002.40000 OMR
36100000000 KRW9,647,255.70000 OMR
45600000000 KRW12,186,007.20000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Won Hàn Quốc
1 OMR3,742.00000 KRW
5 OMR18,710.00000 KRW
10 OMR37,420.00000 KRW
20 OMR74,840.00000 KRW
50 OMR187,100.00000 KRW
100 OMR374,200.00000 KRW
250 OMR935,500.00000 KRW
500 OMR1,871,000.00000 KRW
1000 OMR3,742,000.00000 KRW
2000 OMR7,484,000.00000 KRW
5000 OMR18,710,000.00000 KRW
10000 OMR37,420,000.00000 KRW