100 Won Hàn Quốc sang Rial Oman

Đổi tiền KRW sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
0,028 omr

₩1,000 KRW = ر.ع.0,0002781 OMR

Mid-market exchange rate at 19:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Oman
1 KRW0.00028 OMR
5 KRW0.00139 OMR
10 KRW0.00278 OMR
20 KRW0.00556 OMR
50 KRW0.01390 OMR
100 KRW0.02781 OMR
250 KRW0.06951 OMR
500 KRW0.13903 OMR
1000 KRW0.27805 OMR
2000 KRW0.55610 OMR
5000 KRW1.39025 OMR
10000 KRW2.78050 OMR
20000 KRW5.56100 OMR
30000 KRW8.34150 OMR
40000 KRW11.12200 OMR
50000 KRW13.90250 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Won Hàn Quốc
1 OMR3,596.47000 KRW
5 OMR17,982.35000 KRW
10 OMR35,964.70000 KRW
20 OMR71,929.40000 KRW
50 OMR179,823.50000 KRW
100 OMR359,647.00000 KRW
250 OMR899,117.50000 KRW
500 OMR1,798,235.00000 KRW
1000 OMR3,596,470.00000 KRW
2000 OMR7,192,940.00000 KRW
5000 OMR17,982,350.00000 KRW
10000 OMR35,964,700.00000 KRW