20.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền KRW sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,001189 NZD

Mid-market exchange rate at 20:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang NZD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NZD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la New Zealand
1,000 KRW1.18930 NZD
2,000 KRW2.37860 NZD
5,000 KRW5.94650 NZD
10,000 KRW11.89300 NZD
20,000 KRW23.78600 NZD
30,000 KRW35.67900 NZD
40,000 KRW47.57200 NZD
50,000 KRW59.46500 NZD
60,000 KRW71.35800 NZD
45,000,000 KRW53,518.50000 NZD
75,000,000 KRW89,197.50000 NZD
78,000,000 KRW92,765.40000 NZD
100,000,000 KRW118,930.00000 NZD
330,000,000 KRW392,469.00000 NZD
500,000,000 KRW594,650.00000 NZD
1,800,000,000 KRW2,140,740.00000 NZD
1,900,000,000 KRW2,259,670.00000 NZD
10,000,000,000 KRW11,893,000.00000 NZD
15,200,000,000 KRW18,077,360.00000 NZD
36,100,000,000 KRW42,933,730.00000 NZD
45,600,000,000 KRW54,232,080.00000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Won Hàn Quốc
1 NZD840.82700 KRW
5 NZD4,204.13500 KRW
10 NZD8,408.27000 KRW
20 NZD16,816.54000 KRW
50 NZD42,041.35000 KRW
100 NZD84,082.70000 KRW
250 NZD210,206.75000 KRW
500 NZD420,413.50000 KRW
1,000 NZD840,827.00000 KRW
2,000 NZD1,681,654.00000 KRW
5,000 NZD4,204,135.00000 KRW
10,000 NZD8,408,270.00000 KRW