Won Hàn Quốc sang Pataca Macau
Đổi tiền KRW sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Pataca Macau
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Pataca Macau | |
---|---|
1 KRW | 0.00577 MOP |
5 KRW | 0.02885 MOP |
10 KRW | 0.05769 MOP |
20 KRW | 0.11538 MOP |
50 KRW | 0.28846 MOP |
100 KRW | 0.57692 MOP |
250 KRW | 1.44229 MOP |
500 KRW | 2.88458 MOP |
1000 KRW | 5.76915 MOP |
2000 KRW | 11.53830 MOP |
5000 KRW | 28.84575 MOP |
10000 KRW | 57.69150 MOP |
20000 KRW | 115.38300 MOP |
30000 KRW | 173.07450 MOP |
40000 KRW | 230.76600 MOP |
50000 KRW | 288.45750 MOP |
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 MOP | 173.33600 KRW |
5 MOP | 866.68000 KRW |
10 MOP | 1,733.36000 KRW |
20 MOP | 3,466.72000 KRW |
50 MOP | 8,666.80000 KRW |
100 MOP | 17,333.60000 KRW |
250 MOP | 43,334.00000 KRW |
500 MOP | 86,668.00000 KRW |
1000 MOP | 173,336.00000 KRW |
2000 MOP | 346,672.00000 KRW |
5000 MOP | 866,680.00000 KRW |
10000 MOP | 1,733,360.00000 KRW |