Won Hàn Quốc sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KRW sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
1.508,55 mmk

₩1,000 KRW = K1,509 MMK

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kyat Myanmar
1 KRW1.50855 MMK
5 KRW7.54275 MMK
10 KRW15.08550 MMK
20 KRW30.17100 MMK
50 KRW75.42750 MMK
100 KRW150.85500 MMK
250 KRW377.13750 MMK
500 KRW754.27500 MMK
1000 KRW1,508.55000 MMK
2000 KRW3,017.10000 MMK
5000 KRW7,542.75000 MMK
10000 KRW15,085.50000 MMK
20000 KRW30,171.00000 MMK
30000 KRW45,256.50000 MMK
40000 KRW60,342.00000 MMK
50000 KRW75,427.50000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Hàn Quốc
1 MMK0.66289 KRW
5 MMK3.31443 KRW
10 MMK6.62886 KRW
20 MMK13.25772 KRW
50 MMK33.14430 KRW
100 MMK66.28860 KRW
250 MMK165.72150 KRW
500 MMK331.44300 KRW
1000 MMK662.88600 KRW
2000 MMK1,325.77200 KRW
5000 MMK3,314.43000 KRW
10000 MMK6,628.86000 KRW