1 nghìn Won Hàn Quốc sang Ariary Madagascar

Đổi tiền KRW sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
3.257 mga

₩1,000 KRW = Ar3,257 MGA

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ariary Madagascar
1 KRW3.25717 MGA
5 KRW16.28585 MGA
10 KRW32.57170 MGA
20 KRW65.14340 MGA
50 KRW162.85850 MGA
100 KRW325.71700 MGA
250 KRW814.29250 MGA
500 KRW1,628.58500 MGA
1000 KRW3,257.17000 MGA
2000 KRW6,514.34000 MGA
5000 KRW16,285.85000 MGA
10000 KRW32,571.70000 MGA
20000 KRW65,143.40000 MGA
30000 KRW97,715.10000 MGA
40000 KRW130,286.80000 MGA
50000 KRW162,858.50000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Won Hàn Quốc
1 MGA0.30702 KRW
5 MGA1.53508 KRW
10 MGA3.07015 KRW
20 MGA6.14030 KRW
50 MGA15.35075 KRW
100 MGA30.70150 KRW
250 MGA76.75375 KRW
500 MGA153.50750 KRW
1000 MGA307.01500 KRW
2000 MGA614.03000 KRW
5000 MGA1,535.07500 KRW
10000 MGA3,070.15000 KRW