Won Hàn Quốc sang Leu Moldova
Đổi tiền KRW sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang MDL
1 KRW = 0,01292 MDL
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Leu Moldova
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Moldova | |
---|---|
1000 KRW | 12.92310 MDL |
2000 KRW | 25.84620 MDL |
5000 KRW | 64.61550 MDL |
10000 KRW | 129.23100 MDL |
20000 KRW | 258.46200 MDL |
30000 KRW | 387.69300 MDL |
40000 KRW | 516.92400 MDL |
50000 KRW | 646.15500 MDL |
60000 KRW | 775.38600 MDL |
45000000 KRW | 581,539.50000 MDL |
75000000 KRW | 969,232.50000 MDL |
78000000 KRW | 1,008,001.80000 MDL |
100000000 KRW | 1,292,310.00000 MDL |
330000000 KRW | 4,264,623.00000 MDL |
500000000 KRW | 6,461,550.00000 MDL |
1800000000 KRW | 23,261,580.00000 MDL |
1900000000 KRW | 24,553,890.00000 MDL |
10000000000 KRW | 129,231,000.00000 MDL |
15200000000 KRW | 196,431,120.00000 MDL |
36100000000 KRW | 466,523,910.00000 MDL |
45600000000 KRW | 589,293,360.00000 MDL |
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 MDL | 77.38060 KRW |
5 MDL | 386.90300 KRW |
10 MDL | 773.80600 KRW |
20 MDL | 1,547.61200 KRW |
50 MDL | 3,869.03000 KRW |
100 MDL | 7,738.06000 KRW |
250 MDL | 19,345.15000 KRW |
500 MDL | 38,690.30000 KRW |
1000 MDL | 77,380.60000 KRW |
2000 MDL | 154,761.20000 KRW |
5000 MDL | 386,903.00000 KRW |
10000 MDL | 773,806.00000 KRW |