Won Hàn Quốc sang Bảng Liban

Đổi tiền KRW sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
64.205,10 lbp

₩1,000 KRW = ل.ل.64,21 LBP

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Liban
1 KRW64.20510 LBP
5 KRW321.02550 LBP
10 KRW642.05100 LBP
20 KRW1,284.10200 LBP
50 KRW3,210.25500 LBP
100 KRW6,420.51000 LBP
250 KRW16,051.27500 LBP
500 KRW32,102.55000 LBP
1000 KRW64,205.10000 LBP
2000 KRW128,410.20000 LBP
5000 KRW321,025.50000 LBP
10000 KRW642,051.00000 LBP
20000 KRW1,284,102.00000 LBP
30000 KRW1,926,153.00000 LBP
40000 KRW2,568,204.00000 LBP
50000 KRW3,210,255.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Won Hàn Quốc
1 LBP0.01558 KRW
5 LBP0.07788 KRW
10 LBP0.15575 KRW
20 LBP0.31150 KRW
50 LBP0.77876 KRW
100 LBP1.55751 KRW
250 LBP3.89377 KRW
500 LBP7.78755 KRW
1000 LBP15.57510 KRW
2000 LBP31.15020 KRW
5000 LBP77.87550 KRW
10000 LBP155.75100 KRW