20.000 Won Hàn Quốc sang Kip Lào

Đổi tiền KRW sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₭15,25 LAK

Mid-market exchange rate at 18:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang LAK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

LAK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kip Lào
1,000 KRW15,250.50000 LAK
2,000 KRW30,501.00000 LAK
5,000 KRW76,252.50000 LAK
10,000 KRW152,505.00000 LAK
20,000 KRW305,010.00000 LAK
30,000 KRW457,515.00000 LAK
40,000 KRW610,020.00000 LAK
50,000 KRW762,525.00000 LAK
60,000 KRW915,030.00000 LAK
45,000,000 KRW686,272,500.00000 LAK
75,000,000 KRW1,143,787,500.00000 LAK
78,000,000 KRW1,189,539,000.00000 LAK
100,000,000 KRW1,525,050,000.00000 LAK
330,000,000 KRW5,032,665,000.00000 LAK
500,000,000 KRW7,625,250,000.00000 LAK
1,800,000,000 KRW27,450,900,000.00000 LAK
1,900,000,000 KRW28,975,950,000.00000 LAK
10,000,000,000 KRW152,505,000,000.00000 LAK
15,200,000,000 KRW231,807,600,000.00000 LAK
36,100,000,000 KRW550,543,050,000.00000 LAK
45,600,000,000 KRW695,422,800,000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Won Hàn Quốc
1 LAK0.06557 KRW
5 LAK0.32786 KRW
10 LAK0.65572 KRW
20 LAK1.31143 KRW
50 LAK3.27858 KRW
100 LAK6.55716 KRW
250 LAK16.39290 KRW
500 LAK32.78580 KRW
1,000 LAK65.57160 KRW
2,000 LAK131.14320 KRW
5,000 LAK327.85800 KRW
10,000 LAK655.71600 KRW