Won Hàn Quốc sang Franc Comoros

Đổi tiền KRW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = CF0,3265 KMF

Mid-market exchange rate at 14:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang KMF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KMF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1000 KRW326.47900 KMF
2000 KRW652.95800 KMF
5000 KRW1,632.39500 KMF
10000 KRW3,264.79000 KMF
20000 KRW6,529.58000 KMF
30000 KRW9,794.37000 KMF
40000 KRW13,059.16000 KMF
50000 KRW16,323.95000 KMF
60000 KRW19,588.74000 KMF
45000000 KRW14,691,555.00000 KMF
75000000 KRW24,485,925.00000 KMF
78000000 KRW25,465,362.00000 KMF
100000000 KRW32,647,900.00000 KMF
330000000 KRW107,738,070.00000 KMF
500000000 KRW163,239,500.00000 KMF
1800000000 KRW587,662,200.00000 KMF
1900000000 KRW620,310,100.00000 KMF
10000000000 KRW3,264,790,000.00000 KMF
15200000000 KRW4,962,480,800.00000 KMF
36100000000 KRW11,785,891,900.00000 KMF
45600000000 KRW14,887,442,400.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF3.06298 KRW
5 KMF15.31490 KRW
10 KMF30.62980 KRW
20 KMF61.25960 KRW
50 KMF153.14900 KRW
100 KMF306.29800 KRW
250 KMF765.74500 KRW
500 KMF1,531.49000 KRW
1000 KMF3,062.98000 KRW
2000 KMF6,125.96000 KRW
5000 KMF15,314.90000 KRW
10000 KMF30,629.80000 KRW