100 Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

Đổi tiền KRW sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ៛2,731 KHR

Mid-market exchange rate at 23:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang KHR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KHR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riel Campuchia
1,000 KRW2,731.41000 KHR
2,000 KRW5,462.82000 KHR
5,000 KRW13,657.05000 KHR
10,000 KRW27,314.10000 KHR
20,000 KRW54,628.20000 KHR
30,000 KRW81,942.30000 KHR
40,000 KRW109,256.40000 KHR
50,000 KRW136,570.50000 KHR
60,000 KRW163,884.60000 KHR
45,000,000 KRW122,913,450.00000 KHR
75,000,000 KRW204,855,750.00000 KHR
78,000,000 KRW213,049,980.00000 KHR
100,000,000 KRW273,141,000.00000 KHR
330,000,000 KRW901,365,300.00000 KHR
500,000,000 KRW1,365,705,000.00000 KHR
1,800,000,000 KRW4,916,538,000.00000 KHR
1,900,000,000 KRW5,189,679,000.00000 KHR
10,000,000,000 KRW27,314,100,000.00000 KHR
15,200,000,000 KRW41,517,432,000.00000 KHR
36,100,000,000 KRW98,603,901,000.00000 KHR
45,600,000,000 KRW124,552,296,000.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Hàn Quốc
1 KHR0.36611 KRW
5 KHR1.83056 KRW
10 KHR3.66111 KRW
20 KHR7.32222 KRW
50 KHR18.30555 KRW
100 KHR36.61110 KRW
250 KHR91.52775 KRW
500 KHR183.05550 KRW
1,000 KHR366.11100 KRW
2,000 KHR732.22200 KRW
5,000 KHR1,830.55500 KRW
10,000 KHR3,661.11000 KRW