Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

Đổi tiền KRW sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2.947,23 khr

₩1,000 KRW = ៛2,947 KHR

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riel Campuchia
1 KRW2.94723 KHR
5 KRW14.73615 KHR
10 KRW29.47230 KHR
20 KRW58.94460 KHR
50 KRW147.36150 KHR
100 KRW294.72300 KHR
250 KRW736.80750 KHR
500 KRW1,473.61500 KHR
1000 KRW2,947.23000 KHR
2000 KRW5,894.46000 KHR
5000 KRW14,736.15000 KHR
10000 KRW29,472.30000 KHR
20000 KRW58,944.60000 KHR
30000 KRW88,416.90000 KHR
40000 KRW117,889.20000 KHR
50000 KRW147,361.50000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Hàn Quốc
1 KHR0.33930 KRW
5 KHR1.69651 KRW
10 KHR3.39302 KRW
20 KHR6.78604 KRW
50 KHR16.96510 KRW
100 KHR33.93020 KRW
250 KHR84.82550 KRW
500 KHR169.65100 KRW
1000 KHR339.30200 KRW
2000 KHR678.60400 KRW
5000 KHR1,696.51000 KRW
10000 KHR3,393.02000 KRW