Won Hàn Quốc sang Shekel mới Israel
Đổi tiền KRW sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shekel mới Israel
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 KRW | 0.00269 ILS |
5 KRW | 0.01347 ILS |
10 KRW | 0.02694 ILS |
20 KRW | 0.05388 ILS |
50 KRW | 0.13471 ILS |
100 KRW | 0.26941 ILS |
250 KRW | 0.67353 ILS |
500 KRW | 1.34706 ILS |
1000 KRW | 2.69411 ILS |
2000 KRW | 5.38822 ILS |
5000 KRW | 13.47055 ILS |
10000 KRW | 26.94110 ILS |
20000 KRW | 53.88220 ILS |
30000 KRW | 80.82330 ILS |
40000 KRW | 107.76440 ILS |
50000 KRW | 134.70550 ILS |
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 ILS | 371.18000 KRW |
5 ILS | 1,855.90000 KRW |
10 ILS | 3,711.80000 KRW |
20 ILS | 7,423.60000 KRW |
50 ILS | 18,559.00000 KRW |
100 ILS | 37,118.00000 KRW |
250 ILS | 92,795.00000 KRW |
500 ILS | 185,590.00000 KRW |
1000 ILS | 371,180.00000 KRW |
2000 ILS | 742,360.00000 KRW |
5000 ILS | 1,855,900.00000 KRW |
10000 ILS | 3,711,800.00000 KRW |