Đổi tiền KRW sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Lempira Honduras

1.000 krw
17,78 hnl

₩1,000 KRW = L0,01778 HNL

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1 KRW0.01778 HNL
5 KRW0.08892 HNL
10 KRW0.17784 HNL
20 KRW0.35568 HNL
50 KRW0.88921 HNL
100 KRW1.77841 HNL
250 KRW4.44603 HNL
500 KRW8.89205 HNL
1000 KRW17.78410 HNL
2000 KRW35.56820 HNL
5000 KRW88.92050 HNL
10000 KRW177.84100 HNL
20000 KRW355.68200 HNL
30000 KRW533.52300 HNL
40000 KRW711.36400 HNL
50000 KRW889.20500 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL56.23000 KRW
5 HNL281.15000 KRW
10 HNL562.30000 KRW
20 HNL1,124.60000 KRW
50 HNL2,811.50000 KRW
100 HNL5,623.00000 KRW
250 HNL14,057.50000 KRW
500 HNL28,115.00000 KRW
1000 HNL56,230.00000 KRW
2000 HNL112,460.00000 KRW
5000 HNL281,150.00000 KRW
10000 HNL562,300.00000 KRW