Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KRW sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
149,94 gyd

₩1,000 KRW = GY$0,1499 GYD

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Guyana
1 KRW0.14994 GYD
5 KRW0.74968 GYD
10 KRW1.49936 GYD
20 KRW2.99872 GYD
50 KRW7.49680 GYD
100 KRW14.99360 GYD
250 KRW37.48400 GYD
500 KRW74.96800 GYD
1000 KRW149.93600 GYD
2000 KRW299.87200 GYD
5000 KRW749.68000 GYD
10000 KRW1,499.36000 GYD
20000 KRW2,998.72000 GYD
30000 KRW4,498.08000 GYD
40000 KRW5,997.44000 GYD
50000 KRW7,496.80000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Hàn Quốc
1 GYD6.66952 KRW
5 GYD33.34760 KRW
10 GYD66.69520 KRW
20 GYD133.39040 KRW
50 GYD333.47600 KRW
100 GYD666.95200 KRW
250 GYD1,667.38000 KRW
500 GYD3,334.76000 KRW
1000 GYD6,669.52000 KRW
2000 GYD13,339.04000 KRW
5000 GYD33,347.60000 KRW
10000 GYD66,695.20000 KRW