Đổi tiền KRW sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Quetzal Guatemala

1.000 krw
5,57 gtq

₩1,000 KRW = Q0,005572 GTQ

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Quetzal Guatemala
1 KRW0.00557 GTQ
5 KRW0.02786 GTQ
10 KRW0.05572 GTQ
20 KRW0.11143 GTQ
50 KRW0.27859 GTQ
100 KRW0.55717 GTQ
250 KRW1.39293 GTQ
500 KRW2.78587 GTQ
1000 KRW5.57173 GTQ
2000 KRW11.14346 GTQ
5000 KRW27.85865 GTQ
10000 KRW55.71730 GTQ
20000 KRW111.43460 GTQ
30000 KRW167.15190 GTQ
40000 KRW222.86920 GTQ
50000 KRW278.58650 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Won Hàn Quốc
1 GTQ179.47700 KRW
5 GTQ897.38500 KRW
10 GTQ1,794.77000 KRW
20 GTQ3,589.54000 KRW
50 GTQ8,973.85000 KRW
100 GTQ17,947.70000 KRW
250 GTQ44,869.25000 KRW
500 GTQ89,738.50000 KRW
1000 GTQ179,477.00000 KRW
2000 GTQ358,954.00000 KRW
5000 GTQ897,385.00000 KRW
10000 GTQ1,794,770.00000 KRW