1.900.000.000 Won Hàn Quốc sang Bảng Anh

Đổi tiền KRW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = £0,0005597 GBP

Mid-market exchange rate at 07:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GBP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GBP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Anh
1000 KRW0.55965 GBP
2000 KRW1.11931 GBP
5000 KRW2.79827 GBP
10000 KRW5.59653 GBP
20000 KRW11.19306 GBP
30000 KRW16.78959 GBP
40000 KRW22.38612 GBP
50000 KRW27.98265 GBP
60000 KRW33.57918 GBP
45000000 KRW25,184.38500 GBP
75000000 KRW41,973.97500 GBP
78000000 KRW43,652.93400 GBP
100000000 KRW55,965.30000 GBP
330000000 KRW184,685.49000 GBP
500000000 KRW279,826.50000 GBP
1800000000 KRW1,007,375.40000 GBP
1900000000 KRW1,063,340.70000 GBP
10000000000 KRW5,596,530.00000 GBP
15200000000 KRW8,506,725.60000 GBP
36100000000 KRW20,203,473.30000 GBP
45600000000 KRW25,520,176.80000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Won Hàn Quốc
1 GBP1,786.82000 KRW
5 GBP8,934.10000 KRW
10 GBP17,868.20000 KRW
20 GBP35,736.40000 KRW
50 GBP89,341.00000 KRW
100 GBP178,682.00000 KRW
250 GBP446,705.00000 KRW
500 GBP893,410.00000 KRW
1000 GBP1,786,820.00000 KRW
2000 GBP3,573,640.00000 KRW
5000 GBP8,934,100.00000 KRW
10000 GBP17,868,200.00000 KRW