45.600.000.000 Won Hàn Quốc sang Birr Ethiopia

Đổi tiền KRW sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Br0,08869 ETB

Mid-market exchange rate at 06:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang ETB

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

ETB

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Birr Ethiopia
1000 KRW88.69100 ETB
2000 KRW177.38200 ETB
5000 KRW443.45500 ETB
10000 KRW886.91000 ETB
20000 KRW1,773.82000 ETB
30000 KRW2,660.73000 ETB
40000 KRW3,547.64000 ETB
50000 KRW4,434.55000 ETB
60000 KRW5,321.46000 ETB
45000000 KRW3,991,095.00000 ETB
75000000 KRW6,651,825.00000 ETB
78000000 KRW6,917,898.00000 ETB
100000000 KRW8,869,100.00000 ETB
330000000 KRW29,268,030.00000 ETB
500000000 KRW44,345,500.00000 ETB
1800000000 KRW159,643,800.00000 ETB
1900000000 KRW168,512,900.00000 ETB
10000000000 KRW886,910,000.00000 ETB
15200000000 KRW1,348,103,200.00000 ETB
36100000000 KRW3,201,745,100.00000 ETB
45600000000 KRW4,044,309,600.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Hàn Quốc
1 ETB11.27510 KRW
5 ETB56.37550 KRW
10 ETB112.75100 KRW
20 ETB225.50200 KRW
50 ETB563.75500 KRW
100 ETB1,127.51000 KRW
250 ETB2,818.77500 KRW
500 ETB5,637.55000 KRW
1000 ETB11,275.10000 KRW
2000 ETB22,550.20000 KRW
5000 ETB56,375.50000 KRW
10000 ETB112,751.00000 KRW