Won Hàn Quốc sang Birr Ethiopia

Đổi tiền KRW sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
41,30 etb

₩1,000 KRW = Br0,04130 ETB

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Birr Ethiopia
1 KRW0.04130 ETB
5 KRW0.20648 ETB
10 KRW0.41296 ETB
20 KRW0.82593 ETB
50 KRW2.06482 ETB
100 KRW4.12964 ETB
250 KRW10.32410 ETB
500 KRW20.64820 ETB
1000 KRW41.29640 ETB
2000 KRW82.59280 ETB
5000 KRW206.48200 ETB
10000 KRW412.96400 ETB
20000 KRW825.92800 ETB
30000 KRW1,238.89200 ETB
40000 KRW1,651.85600 ETB
50000 KRW2,064.82000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Hàn Quốc
1 ETB24.21520 KRW
5 ETB121.07600 KRW
10 ETB242.15200 KRW
20 ETB484.30400 KRW
50 ETB1,210.76000 KRW
100 ETB2,421.52000 KRW
250 ETB6,053.80000 KRW
500 ETB12,107.60000 KRW
1000 ETB24,215.20000 KRW
2000 ETB48,430.40000 KRW
5000 ETB121,076.00000 KRW
10000 ETB242,152.00000 KRW