1 Won Hàn Quốc sang Bảng Ai Cập
Đổi tiền KRW sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Ai Cập
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Ai Cập | |
---|---|
1 KRW | 0.03477 EGP |
5 KRW | 0.17385 EGP |
10 KRW | 0.34771 EGP |
20 KRW | 0.69541 EGP |
50 KRW | 1.73853 EGP |
100 KRW | 3.47706 EGP |
250 KRW | 8.69265 EGP |
500 KRW | 17.38530 EGP |
1000 KRW | 34.77060 EGP |
2000 KRW | 69.54120 EGP |
5000 KRW | 173.85300 EGP |
10000 KRW | 347.70600 EGP |
20000 KRW | 695.41200 EGP |
30000 KRW | 1,043.11800 EGP |
40000 KRW | 1,390.82400 EGP |
50000 KRW | 1,738.53000 EGP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 EGP | 28.76000 KRW |
5 EGP | 143.80000 KRW |
10 EGP | 287.60000 KRW |
20 EGP | 575.20000 KRW |
50 EGP | 1,438.00000 KRW |
100 EGP | 2,876.00000 KRW |
250 EGP | 7,190.00000 KRW |
500 EGP | 14,380.00000 KRW |
1000 EGP | 28,760.00000 KRW |
2000 EGP | 57,520.00000 KRW |
5000 EGP | 143,800.00000 KRW |
10000 EGP | 287,600.00000 KRW |