Won Hàn Quốc sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KRW sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
34,46 egp

₩1,000 KRW = E£0,03446 EGP

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Ai Cập
1 KRW0.03446 EGP
5 KRW0.17232 EGP
10 KRW0.34464 EGP
20 KRW0.68928 EGP
50 KRW1.72320 EGP
100 KRW3.44639 EGP
250 KRW8.61597 EGP
500 KRW17.23195 EGP
1000 KRW34.46390 EGP
2000 KRW68.92780 EGP
5000 KRW172.31950 EGP
10000 KRW344.63900 EGP
20000 KRW689.27800 EGP
30000 KRW1,033.91700 EGP
40000 KRW1,378.55600 EGP
50000 KRW1,723.19500 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Hàn Quốc
1 EGP29.01590 KRW
5 EGP145.07950 KRW
10 EGP290.15900 KRW
20 EGP580.31800 KRW
50 EGP1,450.79500 KRW
100 EGP2,901.59000 KRW
250 EGP7,253.97500 KRW
500 EGP14,507.95000 KRW
1000 EGP29,015.90000 KRW
2000 EGP58,031.80000 KRW
5000 EGP145,079.50000 KRW
10000 EGP290,159.00000 KRW