Won Hàn Quốc sang Peso Colombia

Đổi tiền KRW sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2.981,27 cop

₩1,000 KRW = $2,981 COP

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Colombia
1 KRW2.98127 COP
5 KRW14.90635 COP
10 KRW29.81270 COP
20 KRW59.62540 COP
50 KRW149.06350 COP
100 KRW298.12700 COP
250 KRW745.31750 COP
500 KRW1,490.63500 COP
1000 KRW2,981.27000 COP
2000 KRW5,962.54000 COP
5000 KRW14,906.35000 COP
10000 KRW29,812.70000 COP
20000 KRW59,625.40000 COP
30000 KRW89,438.10000 COP
40000 KRW119,250.80000 COP
50000 KRW149,063.50000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Won Hàn Quốc
1 COP0.33543 KRW
5 COP1.67713 KRW
10 COP3.35427 KRW
20 COP6.70854 KRW
50 COP16.77135 KRW
100 COP33.54270 KRW
250 COP83.85675 KRW
500 COP167.71350 KRW
1000 COP335.42700 KRW
2000 COP670.85400 KRW
5000 COP1,677.13500 KRW
10000 COP3,354.27000 KRW