Won Hàn Quốc sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền KRW sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
59,95 btn

₩1,000 KRW = Nu.0,05995 BTN

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ngultrum Bhutan
1 KRW0.05995 BTN
5 KRW0.29974 BTN
10 KRW0.59947 BTN
20 KRW1.19894 BTN
50 KRW2.99736 BTN
100 KRW5.99472 BTN
250 KRW14.98680 BTN
500 KRW29.97360 BTN
1000 KRW59.94720 BTN
2000 KRW119.89440 BTN
5000 KRW299.73600 BTN
10000 KRW599.47200 BTN
20000 KRW1,198.94400 BTN
30000 KRW1,798.41600 BTN
40000 KRW2,397.88800 BTN
50000 KRW2,997.36000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Won Hàn Quốc
1 BTN16.68130 KRW
5 BTN83.40650 KRW
10 BTN166.81300 KRW
20 BTN333.62600 KRW
50 BTN834.06500 KRW
100 BTN1,668.13000 KRW
250 BTN4,170.32500 KRW
500 BTN8,340.65000 KRW
1000 BTN16,681.30000 KRW
2000 BTN33,362.60000 KRW
5000 BTN83,406.50000 KRW
10000 BTN166,813.00000 KRW