Won Hàn Quốc sang Real Brazil
Đổi tiền KRW sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Real Brazil
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Real Brazil | |
---|---|
1 KRW | 0.00396 BRL |
5 KRW | 0.01978 BRL |
10 KRW | 0.03957 BRL |
20 KRW | 0.07914 BRL |
50 KRW | 0.19784 BRL |
100 KRW | 0.39568 BRL |
250 KRW | 0.98920 BRL |
500 KRW | 1.97840 BRL |
1000 KRW | 3.95679 BRL |
2000 KRW | 7.91358 BRL |
5000 KRW | 19.78395 BRL |
10000 KRW | 39.56790 BRL |
20000 KRW | 79.13580 BRL |
30000 KRW | 118.70370 BRL |
40000 KRW | 158.27160 BRL |
50000 KRW | 197.83950 BRL |
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 BRL | 252.73000 KRW |
5 BRL | 1,263.65000 KRW |
10 BRL | 2,527.30000 KRW |
20 BRL | 5,054.60000 KRW |
50 BRL | 12,636.50000 KRW |
100 BRL | 25,273.00000 KRW |
250 BRL | 63,182.50000 KRW |
500 BRL | 126,365.00000 KRW |
1000 BRL | 252,730.00000 KRW |
2000 BRL | 505,460.00000 KRW |
5000 BRL | 1,263,650.00000 KRW |
10000 BRL | 2,527,300.00000 KRW |