Won Hàn Quốc sang Florin Aruba

Đổi tiền KRW sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ƒ0,001248 AWG

Mid-market exchange rate at 15:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang AWG

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

AWG

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Florin Aruba
1000 KRW1.24780 AWG
2000 KRW2.49560 AWG
5000 KRW6.23900 AWG
10000 KRW12.47800 AWG
20000 KRW24.95600 AWG
30000 KRW37.43400 AWG
40000 KRW49.91200 AWG
50000 KRW62.39000 AWG
60000 KRW74.86800 AWG
45000000 KRW56,151.00000 AWG
75000000 KRW93,585.00000 AWG
78000000 KRW97,328.40000 AWG
100000000 KRW124,780.00000 AWG
330000000 KRW411,774.00000 AWG
500000000 KRW623,900.00000 AWG
1800000000 KRW2,246,040.00000 AWG
1900000000 KRW2,370,820.00000 AWG
10000000000 KRW12,478,000.00000 AWG
15200000000 KRW18,966,560.00000 AWG
36100000000 KRW45,045,580.00000 AWG
45600000000 KRW56,899,680.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Won Hàn Quốc
1 AWG801.40800 KRW
5 AWG4,007.04000 KRW
10 AWG8,014.08000 KRW
20 AWG16,028.16000 KRW
50 AWG40,070.40000 KRW
100 AWG80,140.80000 KRW
250 AWG200,352.00000 KRW
500 AWG400,704.00000 KRW
1000 AWG801,408.00000 KRW
2000 AWG1,602,816.00000 KRW
5000 AWG4,007,040.00000 KRW
10000 AWG8,014,080.00000 KRW