2.000 Riel Campuchia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KHR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 khr
0,38 ggp

៛1,000 KHR = £0,0001886 GGP

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Guernsey
1 KHR0.00019 GGP
5 KHR0.00094 GGP
10 KHR0.00189 GGP
20 KHR0.00377 GGP
50 KHR0.00943 GGP
100 KHR0.01886 GGP
250 KHR0.04714 GGP
500 KHR0.09428 GGP
1000 KHR0.18855 GGP
2000 KHR0.37710 GGP
5000 KHR0.94276 GGP
10000 KHR1.88552 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Riel Campuchia
1 GGP5,303.57000 KHR
5 GGP26,517.85000 KHR
10 GGP53,035.70000 KHR
20 GGP106,071.40000 KHR
50 GGP265,178.50000 KHR
100 GGP530,357.00000 KHR
250 GGP1,325,892.50000 KHR
500 GGP2,651,785.00000 KHR
1000 GGP5,303,570.00000 KHR
2000 GGP10,607,140.00000 KHR
5000 GGP26,517,850.00000 KHR
10000 GGP53,035,700.00000 KHR