Đổi tiền KES sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Shilling Kenya sang Đô-la Singapore

10 kes
0,11 sgd

Ksh1,000 KES = S$0,01051 SGD

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Singapore
1 KES0.01051 SGD
5 KES0.05257 SGD
10 KES0.10514 SGD
20 KES0.21028 SGD
50 KES0.52569 SGD
100 KES1.05138 SGD
250 KES2.62845 SGD
500 KES5.25690 SGD
1000 KES10.51380 SGD
2000 KES21.02760 SGD
5000 KES52.56900 SGD
10000 KES105.13800 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Kenya
1 SGD95.11270 KES
5 SGD475.56350 KES
10 SGD951.12700 KES
20 SGD1,902.25400 KES
50 SGD4,755.63500 KES
100 SGD9,511.27000 KES
250 SGD23,778.17500 KES
500 SGD47,556.35000 KES
1000 SGD95,112.70000 KES
2000 SGD190,225.40000 KES
5000 SGD475,563.50000 KES
10000 SGD951,127.00000 KES