20 Shilling Kenya sang Riel Campuchia

Đổi tiền KES sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
635,64 khr

Ksh1,000 KES = ៛31,78 KHR

Mid-market exchange rate at 17:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Riel Campuchia
1 KES31.78180 KHR
5 KES158.90900 KHR
10 KES317.81800 KHR
20 KES635.63600 KHR
50 KES1,589.09000 KHR
100 KES3,178.18000 KHR
250 KES7,945.45000 KHR
500 KES15,890.90000 KHR
1000 KES31,781.80000 KHR
2000 KES63,563.60000 KHR
5000 KES158,909.00000 KHR
10000 KES317,818.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Kenya
1 KHR0.03146 KES
5 KHR0.15732 KES
10 KHR0.31465 KES
20 KHR0.62929 KES
50 KHR1.57323 KES
100 KHR3.14646 KES
250 KHR7.86615 KES
500 KHR15.73230 KES
1000 KHR31.46460 KES
2000 KHR62.92920 KES
5000 KHR157.32300 KES
10000 KHR314.64600 KES