Đổi tiền JPY sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Yên Nhật sang Đô-la Singapore

15.000 jpy
126,03 sgd

¥1,000 JPY = S$0,008402 SGD

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Singapore
100 JPY0.84021 SGD
1000 JPY8.40212 SGD
1500 JPY12.60318 SGD
2000 JPY16.80424 SGD
3000 JPY25.20636 SGD
5000 JPY42.01060 SGD
5400 JPY45.37145 SGD
10000 JPY84.02120 SGD
15000 JPY126.03180 SGD
20000 JPY168.04240 SGD
25000 JPY210.05300 SGD
30000 JPY252.06360 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Yên Nhật
1 SGD119.01800 JPY
5 SGD595.09000 JPY
10 SGD1,190.18000 JPY
20 SGD2,380.36000 JPY
50 SGD5,950.90000 JPY
100 SGD11,901.80000 JPY
250 SGD29,754.50000 JPY
500 SGD59,509.00000 JPY
1000 SGD119,018.00000 JPY
2000 SGD238,036.00000 JPY
5000 SGD595,090.00000 JPY
10000 SGD1,190,180.00000 JPY