Đổi tiền JPY sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Yên Nhật sang Đô-la Namibia

100 jpy
11,42 nad

¥1,000 JPY = $0,1142 NAD

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Namibia
100 JPY11.41720 NAD
1000 JPY114.17200 NAD
1500 JPY171.25800 NAD
2000 JPY228.34400 NAD
3000 JPY342.51600 NAD
5000 JPY570.86000 NAD
5400 JPY616.52880 NAD
10000 JPY1,141.72000 NAD
15000 JPY1,712.58000 NAD
20000 JPY2,283.44000 NAD
25000 JPY2,854.30000 NAD
30000 JPY3,425.16000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Yên Nhật
1 NAD8.75874 JPY
5 NAD43.79370 JPY
10 NAD87.58740 JPY
20 NAD175.17480 JPY
50 NAD437.93700 JPY
100 NAD875.87400 JPY
250 NAD2,189.68500 JPY
500 NAD4,379.37000 JPY
1000 NAD8,758.74000 JPY
2000 NAD17,517.48000 JPY
5000 NAD43,793.70000 JPY
10000 NAD87,587.40000 JPY