Đổi tiền JPY sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Yên Nhật sang Đô-la Liberia

5.400 jpy
6.485,89 lrd

¥1,000 JPY = L$1,201 LRD

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Liberia
100 JPY120.10900 LRD
1000 JPY1,201.09000 LRD
1500 JPY1,801.63500 LRD
2000 JPY2,402.18000 LRD
3000 JPY3,603.27000 LRD
5000 JPY6,005.45000 LRD
5400 JPY6,485.88600 LRD
10000 JPY12,010.90000 LRD
15000 JPY18,016.35000 LRD
20000 JPY24,021.80000 LRD
25000 JPY30,027.25000 LRD
30000 JPY36,032.70000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Yên Nhật
1 LRD0.83257 JPY
5 LRD4.16287 JPY
10 LRD8.32574 JPY
20 LRD16.65148 JPY
50 LRD41.62870 JPY
100 LRD83.25740 JPY
250 LRD208.14350 JPY
500 LRD416.28700 JPY
1000 LRD832.57400 JPY
2000 LRD1,665.14800 JPY
5000 LRD4,162.87000 JPY
10000 LRD8,325.74000 JPY