5 Yên Nhật sang Riel Campuchia

Đổi tiền JPY sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
137,03 khr

¥1,000 JPY = ៛27,41 KHR

Mid-market exchange rate at 22:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riel Campuchia
100 JPY2,740.64000 KHR
1000 JPY27,406.40000 KHR
1500 JPY41,109.60000 KHR
2000 JPY54,812.80000 KHR
3000 JPY82,219.20000 KHR
5000 JPY137,032.00000 KHR
5400 JPY147,994.56000 KHR
10000 JPY274,064.00000 KHR
15000 JPY411,096.00000 KHR
20000 JPY548,128.00000 KHR
25000 JPY685,160.00000 KHR
30000 JPY822,192.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Yên Nhật
1 KHR0.03649 JPY
5 KHR0.18244 JPY
10 KHR0.36488 JPY
20 KHR0.72976 JPY
50 KHR1.82439 JPY
100 KHR3.64878 JPY
250 KHR9.12195 JPY
500 KHR18.24390 JPY
1000 KHR36.48780 JPY
2000 KHR72.97560 JPY
5000 KHR182.43900 JPY
10000 KHR364.87800 JPY