1 nghìn Yên Nhật sang Lempira Honduras

Đổi tiền JPY sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
153,34 hnl

¥1,000 JPY = L0,1533 HNL

Mid-market exchange rate at 02:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lempira Honduras
100 JPY15.33370 HNL
1000 JPY153.33700 HNL
1500 JPY230.00550 HNL
2000 JPY306.67400 HNL
3000 JPY460.01100 HNL
5000 JPY766.68500 HNL
5400 JPY828.01980 HNL
10000 JPY1,533.37000 HNL
15000 JPY2,300.05500 HNL
20000 JPY3,066.74000 HNL
25000 JPY3,833.42500 HNL
30000 JPY4,600.11000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Yên Nhật
1 HNL6.52157 JPY
5 HNL32.60785 JPY
10 HNL65.21570 JPY
20 HNL130.43140 JPY
50 HNL326.07850 JPY
100 HNL652.15700 JPY
250 HNL1,630.39250 JPY
500 HNL3,260.78500 JPY
1000 HNL6,521.57000 JPY
2000 HNL13,043.14000 JPY
5000 HNL32,607.85000 JPY
10000 HNL65,215.70000 JPY