5.000 Yên Nhật sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền JPY sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
24,68 gip

¥1,000 JPY = £0,004937 GIP

Mid-market exchange rate at 13:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Gibraltar
100 JPY0.49369 GIP
1000 JPY4.93688 GIP
1500 JPY7.40532 GIP
2000 JPY9.87376 GIP
3000 JPY14.81064 GIP
5000 JPY24.68440 GIP
5400 JPY26.65915 GIP
10000 JPY49.36880 GIP
15000 JPY74.05320 GIP
20000 JPY98.73760 GIP
25000 JPY123.42200 GIP
30000 JPY148.10640 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Yên Nhật
1 GIP202.55700 JPY
5 GIP1,012.78500 JPY
10 GIP2,025.57000 JPY
20 GIP4,051.14000 JPY
50 GIP10,127.85000 JPY
100 GIP20,255.70000 JPY
250 GIP50,639.25000 JPY
500 GIP101,278.50000 JPY
1000 GIP202,557.00000 JPY
2000 GIP405,114.00000 JPY
5000 GIP1,012,785.00000 JPY
10000 GIP2,025,570.00000 JPY