250 Yên Nhật sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền JPY sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

¥1,000 JPY = E£0,3375 EGP

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi JPY sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Ai Cập
100 JPY33.75430 EGP
1,000 JPY337.54300 EGP
1,500 JPY506.31450 EGP
2,000 JPY675.08600 EGP
3,000 JPY1,012.62900 EGP
5,000 JPY1,687.71500 EGP
5,400 JPY1,822.73220 EGP
10,000 JPY3,375.43000 EGP
15,000 JPY5,063.14500 EGP
20,000 JPY6,750.86000 EGP
25,000 JPY8,438.57500 EGP
30,000 JPY10,126.29000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Yên Nhật
1 EGP2.96259 JPY
5 EGP14.81295 JPY
10 EGP29.62590 JPY
20 EGP59.25180 JPY
50 EGP148.12950 JPY
100 EGP296.25900 JPY
250 EGP740.64750 JPY
500 EGP1,481.29500 JPY
1,000 EGP2,962.59000 JPY
2,000 EGP5,925.18000 JPY
5,000 EGP14,812.95000 JPY
10,000 EGP29,625.90000 JPY