5.000 Yên Nhật sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền JPY sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
3.168,23 cve

¥1,000 JPY = Esc0,6336 CVE

Mid-market exchange rate at 06:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Escudo Cabo Verde
100 JPY63.36460 CVE
1000 JPY633.64600 CVE
1500 JPY950.46900 CVE
2000 JPY1,267.29200 CVE
3000 JPY1,900.93800 CVE
5000 JPY3,168.23000 CVE
5400 JPY3,421.68840 CVE
10000 JPY6,336.46000 CVE
15000 JPY9,504.69000 CVE
20000 JPY12,672.92000 CVE
25000 JPY15,841.15000 CVE
30000 JPY19,009.38000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Yên Nhật
1 CVE1.57817 JPY
5 CVE7.89085 JPY
10 CVE15.78170 JPY
20 CVE31.56340 JPY
50 CVE78.90850 JPY
100 CVE157.81700 JPY
250 CVE394.54250 JPY
500 CVE789.08500 JPY
1000 CVE1,578.17000 JPY
2000 CVE3,156.34000 JPY
5000 CVE7,890.85000 JPY
10000 CVE15,781.70000 JPY