1 nghìn Yên Nhật sang Pula Botswana

Đổi tiền JPY sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
84,28 bwp

¥1,000 JPY = P0,08428 BWP

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Pula Botswana
100 JPY8.42833 BWP
1000 JPY84.28330 BWP
1500 JPY126.42495 BWP
2000 JPY168.56660 BWP
3000 JPY252.84990 BWP
5000 JPY421.41650 BWP
5400 JPY455.12982 BWP
10000 JPY842.83300 BWP
15000 JPY1,264.24950 BWP
20000 JPY1,685.66600 BWP
25000 JPY2,107.08250 BWP
30000 JPY2,528.49900 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Yên Nhật
1 BWP11.86470 JPY
5 BWP59.32350 JPY
10 BWP118.64700 JPY
20 BWP237.29400 JPY
50 BWP593.23500 JPY
100 BWP1,186.47000 JPY
250 BWP2,966.17500 JPY
500 BWP5,932.35000 JPY
1000 BWP11,864.70000 JPY
2000 BWP23,729.40000 JPY
5000 BWP59,323.50000 JPY
10000 BWP118,647.00000 JPY